Thông số kỹ thuật
Kích thước |
H48xW48 |
Hiển thị |
Hiển thị Led 7 đoạn, giá trị thực PV: màu đỏ, giá trị đặt SV: màu xanh |
Nguồn cấp |
100-240VAC 50/60Hz, 85% to 110% |
Ngõ vào |
Analog: 4-20 mA; 0-20 mA; 0- 50 mV; 1-5 V, 0-5 V, 0-10 V |
Ngõ ra |
Ngõ ra điều khiển - Dòng: 4-20 mA DC/0-20 mA DC (load 600Ω Max.) Ngõ ra phụ - Sự kiện 2: SPST-NO, 250 VAC, 3 A |
Chu kỳ lấy mẫu |
250 ms |
Phương pháp điều khiển |
ON/OFF, 2- PID |
Tính năng |
Ngõ ra chỉnh tay, điều khiển gia nhiệt/ làm lạnh, cảnh báo đứt mạch điều khiển, ramp giá trị đặt, các chức năng cảnh báo khác, cảnh báo cháy bộ gia nhiệt (Bao gồm cả cảnh báo lỗi rơ le bán dẫn), 40% AT, 100% AT, giới hạn phần trăm mở van, lọc số ngõ vào, tự điều chỉnh, đặc tính điều chỉnh cứng, dịch ngõ vào giá trị thực, chạy/ dừng, chức năng bảo vệ, khai căn bậc hai, giới hạn tốc độ thay đổi phần trăm mở van, tính toán đơn giản, hiển trị trạng thái nhiệt, cài đặt đơn giản, tính giá trị trung bình của ngõ vào, hiển thị nhiệt độ cài đặt, đếm ON/OFF ngõ ra điều khiển |
Truyền thông |
RS485 |
Kiểu đấu nối |
Cầu đấu |
Kiểu lắp đặt |
Bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện |
Cáp kết nối USB, biến dòng, nắp cầu đấu, gioăng chống nước, adapter bắt cánh tủ, adapter bắt thanh cài, đế (Dùng cho model dạng chân cắm), nắp mặt trước, phần mềm cài đặt CX-Thermo (đặt hàng riêng) |
Cấp bảo vệ |
IP66, Rear case: IP20, Terminals: IP00 |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL, EN |